Có 2 kết quả:
操盘手 cāo pán shǒu ㄘㄠ ㄆㄢˊ ㄕㄡˇ • 操盤手 cāo pán shǒu ㄘㄠ ㄆㄢˊ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
trader or dealer (of stocks and shares etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
trader or dealer (of stocks and shares etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0